Học từ vựng tiếng anh chỉ về nhân cách, tính cách - Personality phần 1

9:58:00 PM

Học từ vựng tiếng anh chỉ về nhân cách, tính cách - Personality phần 1


  1. Heroic: (adj) Anh hùng
  2. Considerate: (adj) Ân cần
  3. Impulsive: (adj) Bốc đồng
  4. Dishonest: (adj) Bất lương
  5. Obstinate: (adj) Bướng bỉnh, ngoan cố
  6. Sour: (adj) Cáu bẳn, khó tính
  7. Cross: (adj) Cáu gắt
  8. Huffish ( adj) Cáu kỉnh, dễ nổi cáu
  9. Impartial (adj) Công bằng, vô tư
  10. Instinct (n) Bản năng
  11. Treatment (n) Cách cư xử
  12. Conduct (n) Cách cư xử, hành kiểm
  13. Opportunism (n) chủ nghĩa cơ hội
  14. Stigma (n) điều sỉ nhục, vết nhơ
  15. Aversion (n) định kiến, ác cảm
  16. Inclination (n) Khuynh hướng
  17. Bias (n) Khuynh hướng, thành kiến
  18. Arrogant (adj) kiêu ngạo
  19. Avarice  (n) Lòng tham
  20. Greed (n) Lòng tham
  21. Pride (n) Niềm tự hào
  22. Malice (n) Sự ác ý, tính hiểm độc
  23. Ignobility (n) Sự đê tiện, ô nhục
  24. Anger (n) Sự giận dữ
  25. Wit (n) Sự hóm hỉnh, dí dỏm
  26. Tack (n) Sự khéo ứng xử
  27. Modesty (n) Sự khiêm tốn
  28. Contempt (n) Sự khinh rẻ
  29. Disdain (n) Sự khinh thị
  30. Persistence (n) Sự kiên trì
  31. Humiliation (n) Sự làm nhục, bẽ mặt
  32. Embarrassment (n) Sự lúng túng
  33. Politeness (n) Sự lịch sự
  34. Courtesy (n) Sự lịch sự, tác phong lịch sự
  35. Impoliteness (n) Sự mất lịch sự,
  36. Callosity (n) Sự nhẫn tâm
  37. Fuss (n) Sự quan trọng hóa
  38. Favoritism (n) Sự thiên vị
  39. Envy (n) Sự thèm muốn ganh tỵ
  40. Kindness (n) Sự tử tế
  41. Curiosity (n) Sự tò mò
  42. Vanity (n) Sự tự phụ, tự đức
  43. Self-Confidence: (n) Sự tự tin
  44. Self-respect (n) Sự tự trọng
  45. Insolence (n) Sự xấc láo
  46. Shame (n) Sự xấu hổ
  47. Sentiment (n) tình cảm, cảm xúc
  48. Mood (n) tâm trạng
  49. Temper (n) tâm trạng, tính khí
  50. Attitude (n) thái độ

TrendingMore

Xem thêm